Có 2 kết quả:
袍泽 páo zé ㄆㄠˊ ㄗㄜˊ • 袍澤 páo zé ㄆㄠˊ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fellow soldier
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fellow soldier
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0